Có 2 kết quả:
避讓 bì ràng ㄅㄧˋ ㄖㄤˋ • 避让 bì ràng ㄅㄧˋ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid
(2) to yield (in traffic)
(3) to get out of the way
(2) to yield (in traffic)
(3) to get out of the way
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid
(2) to yield (in traffic)
(3) to get out of the way
(2) to yield (in traffic)
(3) to get out of the way
Bình luận 0